(Tinduongpho.online) – Câu chuyện về chữ quốc ngữ và những tác động của nó đối với văn hóa Việt Nam luôn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi trong giới nghiên cứu. Đã có nhiều ý kiến cho rằng, việc chuyển đổi từ chữ Hán Nôm sang chữ quốc ngữ vào đầu thế kỷ 20 có thể đã tạo ra sự đứt gãy trong việc kế thừa văn hóa và truyền thống của dân tộc. Liệu đây có phải là một bước ngoặt cần thiết, hay là nguyên nhân dẫn đến việc mai một di sản của tổ tiên? Đây chính là nội dung được các diễn giả bàn luận sôi nổi tại buổi tọa đàm “Hành Trình Sáng Tạo Chữ Quốc Ngữ – Câu Chuyện Về Chữ Viết Của Tiếng Việt” diễn ra vào ngày 12-10 tại Thư viện Quốc gia Hà Nội, nhân dịp kỷ niệm 70 năm giải phóng thủ đô.
Theo tiến sĩ Vũ Đức Liêm từ Trường Đại học Sư phạm Hà Nội, người điều phối buổi tọa đàm, câu hỏi liệu sự chuyển đổi chữ viết có tạo ra sự đứt gãy về văn hóa hay không, đã được đặt ra từ lâu. Từ việc người Việt hiện nay hầu hết không còn đọc được văn bản Hán Nôm, đến sự khó khăn trong việc tiếp cận các di sản văn hóa tại đình, chùa, hay kho tàng văn học cổ, tất cả đều dẫn đến những nghi vấn về một sự đứt gãy trong truyền thống văn hóa dân tộc.
TS Phạm Thị Kiều Ly cho rằng sự đứt gãy lớn hơn nằm ở sự thay đổi về chương trình giáo dục chứ không phải thay đổi chữ viết – Ảnh: T.ĐIỂU
Tuy nhiên, PGS.TS Trần Trọng Dương – nhà nghiên cứu văn hóa và Hán Nôm – đã chỉ ra một thực tế khó phủ nhận rằng, Việt Nam là một trong số ít các quốc gia chuyển đổi chữ viết thành công. Việc chuyển từ chữ Hán sang chữ quốc ngữ đã giúp đơn giản hóa ngôn ngữ viết, dễ học và phổ biến hơn trong bối cảnh phát triển của ngành in ấn đầu thế kỷ 20. Điều này góp phần không nhỏ trong việc mở rộng khả năng tiếp cận tri thức cho người dân.
Theo PGS.TS Trần Trọng Dương, không thể phủ nhận rằng thay đổi chữ viết cũng đồng nghĩa với việc thay đổi ngôn ngữ và trí nhớ tập thể của một dân tộc. Bằng cách chuyển sang chữ quốc ngữ, các di sản văn hóa Hán Nôm của Việt Nam dần bị lãng quên, bởi thế hệ mới không còn đủ khả năng đọc hiểu những văn bản cổ. Ông chia sẻ, sự thay đổi này đã làm mất đi những “trí nhớ” cũ, nhưng đồng thời cũng giúp tạo ra những ký ức mới, và chúng ta đang tiếp tục sáng tạo, bảo tồn những di sản đó dưới một hình thức khác.
Điều này không chỉ đơn thuần là thay đổi một hệ thống ký tự, mà là cả một quá trình thay đổi tư duy, lối sống, và sự tiếp cận tri thức. Chính nhờ chữ quốc ngữ, người dân Việt Nam ở thế kỷ 20 đã dễ dàng tiếp thu các tư tưởng mới từ phương Tây như tự do, bình đẳng, và bác ái, mở ra một kỷ nguyên mới trong nhận thức và phát triển xã hội.
TS Phạm Thị Kiều Ly, tác giả cuốn sách “Hành Trình Sáng Tạo Chữ Quốc Ngữ”, đã góp thêm những góc nhìn mới cho câu hỏi này. Theo bà, sự đứt gãy về văn hóa mà chúng ta nói đến không hoàn toàn đến từ việc thay đổi chữ viết, mà phần lớn bắt nguồn từ sự thay đổi trong chương trình giáo dục thời kỳ đầu thế kỷ 20. Trước đây, người Việt học chữ Hán với các thầy đồ để đi thi và làm quan, nhưng sau đó hệ thống giáo dục của Pháp đã đưa vào các môn học mới, giúp học sinh chỉ cần ba tháng là có thể biết đọc, viết, và học những môn khoa học, triết học, thay vì chỉ học chữ để thi cử như trước.
Nhờ hệ thống giáo dục này, báo chí và sách vở chữ Hán, chữ Pháp đã được dịch sang chữ quốc ngữ, tạo điều kiện cho việc truyền tải các tư tưởng mới mẻ từ phương Tây. Điều này đã giúp người Việt thay đổi nhận thức, cập nhật với thế giới hiện đại và không còn bị bó buộc trong tư duy cũ của thế hệ cha ông.
Một điểm thú vị mà các diễn giả đã nhấn mạnh là, việc thay đổi chữ viết không hẳn chỉ dẫn đến mất mát. Ngược lại, chữ quốc ngữ đã giúp xây dựng một nền tảng văn hóa mới, mang tính hiện đại và tiến bộ hơn. Từ việc sáng tác văn học, báo chí, cho đến các công trình nghiên cứu, tất cả đều nhờ vào chữ quốc ngữ mà phát triển mạnh mẽ, giúp kết nối người Việt Nam từ Bắc chí Nam, từ thế kỷ 20 cho đến nay.
Nếu không có chữ quốc ngữ, chúng ta sẽ khó lòng tiếp cận các tư tưởng tiến bộ của thế giới. Chữ viết này đã tạo điều kiện cho nhiều phong trào đổi mới, giúp người dân Việt Nam dễ dàng học hỏi, giao lưu với bạn bè quốc tế, và phát triển văn hóa dân tộc một cách phong phú và đa dạng hơn.
PGS.TS Trần Trọng Dương chia sẻ tại tọa đàm – Ảnh: T.ĐIỂU
Dù có nhiều ý kiến trái chiều về sự chuyển đổi chữ viết, nhưng không thể phủ nhận rằng chữ quốc ngữ đã trở thành một phần không thể thiếu của văn hóa Việt Nam hiện đại. Nó giúp cho văn hóa, tri thức được lan tỏa rộng rãi, từ thành thị đến nông thôn, giúp mọi người dễ dàng tiếp cận tri thức và thông tin. Việc này đã góp phần quan trọng vào việc nâng cao dân trí, phát triển xã hội và tạo điều kiện cho nhiều tài năng trẻ tỏa sáng.
Tuy nhiên, việc thiếu sự kết nối với hệ thống chữ Hán Nôm cổ đã làm cho một phần di sản quý giá của dân tộc bị lãng quên. Các nhà nghiên cứu vẫn đang cố gắng bảo tồn và truyền dạy chữ Hán Nôm như một cách để gìn giữ trí nhớ văn hóa của dân tộc, nhằm giúp thế hệ trẻ hiểu sâu hơn về cội nguồn văn hóa Việt Nam.
** Câu chuyện về sự chuyển đổi từ chữ Hán Nôm sang chữ quốc ngữ vẫn luôn là một đề tài đầy tranh luận và chưa có hồi kết. Bạn nghĩ sao về sự thay đổi này? Liệu chữ quốc ngữ có thực sự khiến người Việt bị đứt gãy với văn hóa truyền thống hay nó đã giúp tạo ra một nền văn hóa hiện đại và dễ tiếp cận hơn? Hãy chia sẻ suy nghĩ của bạn trong phần bình luận và cùng thảo luận về vai trò của chữ quốc ngữ trong việc bảo tồn và phát triển văn hóa Việt Nam nhé!