Sản phẩm
Triệu đồng/lượng
Hôm nay (11/10/2024)Hôm qua (10/10/2024)
Giá muaGiá bánGiá muaGiá bán
Giá vàng thế giới2.632,5$ +7.2$2.633,5$ +7.2$2.625,3$2.626,3$
AVPL/SJC HN82,584,582,584,5
AVPL/SJC HCM82,584,582,584,5
SJC 1L, 10L, 1KG82,584,582,584,5
SJC 2c, 1C, 5 phân82,584,5382,584,53
SJC 5c82,584,5282,584,52
Vàng nhẫn 99,9981,582,881,582,8
Hà Nội PNJ81,882,981,882,9
Hà Nội SJC82,584,582,584,5
TPHCM PNJ81,882,981,882,9
TPHCM SJC82,584,582,584,5

* Giá vàng được cập nhật lúc: 07h30 ngày 11/10/2024

* Mức độ chênh lệch giá mua và giá bán hôm nay được so sánh với ngày hôm qua

* Giá vàng thế giới tính bằng USD/ounce

Related Post

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *